✨Terebridae
Terebridae là một họ ốc trong liên họ Conoidea. Có khoảng 313 loài đã biết được ghi nhận thuộc họ này trên thế giới. thumb|[[Terebra dislocata]]
Các chi
- Cinguloterebra Oyama, 1961
- Clathroterebra Oyama, 1961
- Duplicaria Dall, 1908
- Euterebra Cotton & Godfrey, 1932
- Gemmaterebra Cotton, 1952
- Granuliterebra Oyama, 1961
- Hastula H. Adams & A. Adams, 1853
- Hastulopsis Oyama, 1961
- Impages E. A. Smith, 1873
- † Kaweka Marwick, 1931
- Myurella Hinds, 1844
- Oxymeris Dall, 1903
- Pellifronia Terryn & Holford, 2008
- Perirhoe Dall, 1908
- Pristiterebra Oyama, 1961
- Strioterebrum Sacco, 1891
- Terebra Bruguière, 1789 -- type taxon
- Terenolla Iredale, 1929
- Triplostephanus Dall, 1908
- † Zeacuminia Finlay, 1930
;Genera brought into synonymy:
- Acus H. Adams & A. Adams, 1853 (synonym of Oxymeris)
- Abretia H. Adams & A. Adams, 1853: synonym of Perirhoe Dall, 1908
- Abretiella Bartsch, 1923: synonym of Perirhoe Dall, 1908
- Acuminia Dall, 1908: synonym of Hastula H. Adams & A. Adams, 1853
- Acus Gray, 1847: synonym of Oxymeris Dall, 1903
- Brevimyurella Oyama, 1961: synonym of Strioterebrum Sacco, 1891
- Decorihastula Oyama, 1961: synonym of Myurella Hinds, 1844
- Dimidacus Iredale, 1929: synonym of Terebra Bruguière, 1789
- Diplomeriza Dall, 1919: synonym of Duplicaria Dall, 1908
- Egentelaria Rehder, 1980: synonym of Hastula H. Adams & A. Adams, 1853
- Gradaterebra Cotton & Godfrey, 1932: synonym of Euterebra Cotton & Godfrey, 1932
- Hastulina Oyama, 1961: synonym of Hastula H. Adams & A. Adams, 1853
- Laeviacus Oyama, 1961: synonym of Pristiterebra Oyama, 1961
- Myurellina Bartsch, 1923: synonym of Terebra Bruguière, 1789
- Myurellisca Bartsch, 1923: synonym of Duplicaria Dall, 1908
- Noditerebra Cossmann, 1896 †: synonym of Terebra Bruguière, 1789
- Nototerebra Cotton, 1947: synonym of Oxymeris Dall, 1903
- Panaterebra Olsson, 1967: synonym of Terebra Bruguière, 1789
- Paraterebra Woodring, 1928: synonym of Terebra Bruguière, 1789
- Partecosta Dance & Eames, 1966: synonym of Euterebra Cotton & Godfrey, 1932
- Pervicacia Iredale, 1924: synonym of Duplicaria Dall, 1908
- Punctoterebra Bartsch, 1923: synonym of Strioterebrum Sacco, 1891
- Subula Schumacher, 1817: synonym of Terebra Bruguière, 1789
- Terebrina Bartsch, 1923: synonym of Terebra Bruguière, 1789
- Terebrum Montfort, 1810: synonym of Terebra Bruguière, 1789
- Vertagus Link, 1807: synonym of Terebra Bruguière, 1789
👁️ 39 | ⌚2025-09-16 22:29:46.552
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%

**_Terebridae_** là một họ ốc trong liên họ Conoidea. Có khoảng 313 loài đã biết được ghi nhận thuộc họ này trên thế giới. thumb|_[[Terebra dislocata_]] ## Các chi * _Cinguloterebra_ Oyama, 1961 * _Clathroterebra_
**_Myurella_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Các loài Các loài thuộc chi _Myurella_ bao gồm: * _Myurella affinis_
**_Myurella lineaperlata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella nathaliae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella ningaloensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella kilburni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella cinctella_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella affinis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella columellaris_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella joserosadoi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Hastulopsis minipulchra_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella monicae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella nebulosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella orientalis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella paucistriata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella parkinsoni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Myurella
**_Myurella undulata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Myurella
**_Pellifronia brianhayesi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Myurella wellsilviae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Oxymeris cerithina_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Perirhoe eburnea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pristiterebra tuberculosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pristiterebra pustulosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pristiterebra miranda_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Strioterebrum plumbeum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Strioterebrum
**_Strioterebrum sorrentense_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Strioterebrum sanjuanense_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Strioterebrum varium_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra alisi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra allyni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra babylonia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra carolae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra cognata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra colorata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra consobrina_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Terebra
**_Terebra consors_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra corrugata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra crenifera_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra dislocata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài.
**_Terebra formosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra funiculata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra guayaquilensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra glossema_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra guphilae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra hancocki_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra incisa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra lauretanae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra larvaeformis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra leptapsis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Terebra lindae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài. ## Miêu tả ## Phân bố