✨Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 1955
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 1955 không có giới hạn chính thức, nó diễn ra trong suốt năm 1955; tuy nhiên hầu hết các xoáy thuận nhiệt đới có xu hướng hình thành trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 11. Đây là những thời điểm quy ước phân định khoảng thời gian tập trung hầu hết số lượng xoáy thuận nhiệt đới hình thành mỗi năm trên Tây Bắc Thái Bình Dương.
Phạm vi của bài viết này chỉ giới hạn ở Thái Bình Dương, khu vực nằm về phía Bắc xích đạo và phía Tây đường đổi ngày quốc tế. Những cơn bão hình thành ở khu vực phía Đông đường đổi ngày quốc tế và phía Bắc xích đạo thuộc về Mùa bão Đông Bắc Thái Bình Dương 1955. Toàn bộ bão nhiệt đới hình thành trên Tây Bắc Thái Bình Dương sẽ được chỉ định tên gọi bởi Trung tâm Thời tiết Hạm đội có trụ sở tại Guam.
Tóm lược mùa bão
AlignBars = early DateFormat = dd/mm/yyyy Period = from:01/01/1955 till:31/12/1955 TimeAxis = orientation:horizontal ScaleMinor = grid:black unit:month increment:1 start:01/01/1955
Colors = id:canvas value:gray(0.88) id:GP value:red id:TD value:rgb(0.38,0.73,1) legend:Áp_thấp_nhiệtđới=_≤39dặm/giờ(0–62km/giờ)(ATNĐ) id:TS value:rgb(0,0.98,0.96) legend:Bão_nhiệtđới=_39–73dặm/giờ(63–117km/giờ)(BNĐ) id:C1 value:rgb(1,1,0.80) legend:Bão_cấp1=_74–95dặm/giờ(118–153km/giờ)(C1) id:C2 value:rgb(1,0.91,0.46) legend:Bão_cấp2=_96–110dặm/giờ(154–177km/giờ)(C2) id:C3 value:rgb(1,0.76,0.25) legend:Bão_cấp3=_111–129dặm/giờ(178–208km/giờ)(C3) id:C4 value:rgb(1,0.56,0.13) legend:Bão_cấp4=_130–156dặm/giờ(209–251km/giờ)(C4) id:C5 value:rgb(1,0.38,0.38) legend:Bão_cấp5=_≥157dặm/giờ(≥252km/h)(C5)
Backgroundcolors = canvas:canvas
BarData = barset:Hurricane bar:Month
PlotData= barset:Hurricane width:11 align:left fontsize:S shift:(4,-4) anchor:till from:01/01/1955 till:06/01/1955 color:C1 text:"Violet" from:23/02/1955 till:28/02/1955 color:TS text:"Two" from:19/03/1955 till:29/03/1955 color:C2 text:"Wilda" from:17/04/1955 till:28/04/1955 color:C3 text:"Anita" from:02/06/1955 till:07/06/1955 color:C2 text:"Billie" from:23/06/1955 till:28/06/1955 color:C1 text:"Six" from:05/07/1955 till:17/07/1955 color:C4 text:"Clara" from:09/07/1955 till:11/07/1955 color:TD text:"TD" barset:break from:12/07/1955 till:17/07/1955 color:C1 text:"Dot" from:15/07/1955 till:27/07/1955 color:C1 text:"Ellen" from:17/07/1955 till:22/07/1955 color:TS text:"09W" from:18/07/1955 till:21/07/1955 color:C4 text:"Fran" from:22/07/1955 till:24/07/1955 color:TS text:"Twelve" from:23/07/1955 till:29/07/1955 color:C4 text:"Georgia" from:02/08/1955 till:07/08/1955 color:TS text:"Fifteen" from:02/08/1955 till:17/08/1955 color:C1 text:"Hope" barset:break from:07/08/1955 till:12/08/1955 color:TS text:"Sixteen" from:10/08/1955 till:12/08/1955 color:TS text:"Seventeen" from:10/08/1955 till:12/08/1955 color:TS text:"Eighteen" from:14/08/1955 till:18/08/1955 color:TD text:"TD" from:19/08/1955 till:25/08/1955 color:C1 text:"Iris" from:23/08/1955 till:27/08/1955 color:TD text:"TD" from:26/08/1955 till:29/08/1955 color:TS text:"TS" from:29/08/1955 till:04/09/1955 color:C1 text:"Joan" barset:break from:31/08/1955 till:04/09/1955 color:TD text:"TD" from:01/09/1955 till:03/09/1955 color:TD text:"TD" from:14/09/1955 till:15/09/1955 color:TD text:"TD" from:16/09/1955 till:26/09/1955 color:C4 text:"Kate" from:20/09/1955 till:30/09/1955 color:C5 text:"Louise" from:27/09/1955 till:05/10/1955 color:C3 text:"Marge" from:01/10/1955 till:07/10/1955 color:TS text:"Twenty-four" from:03/10/1955 till:08/10/1955 color:TS text:"17W" barset:break from:04/10/1955 till:13/10/1955 color:C2 text:"Nora" from:15/10/1955 till:23/10/1955 color:C2 text:"Opal" from:22/10/1955 till:27/10/1955 color:TS text:"20W" from:24/10/1955 till:26/10/1955 color:TD text:"TD" from:13/11/1955 till:15/11/1955 color:TD text:"TD" from:25/11/1955 till:04/12/1955 color:C4 text:"Patsy" from:12/12/1955 till:18/12/1955 color:C5 text:"Ruth" bar:Month width:5 align:center fontsize:S shift:(0,-20) anchor:middle color:canvas from:01/01/1955 till:01/02/1955 text:Tháng 1 from:01/02/1955 till:01/03/1955 text:Tháng 2 from:01/03/1955 till:01/04/1955 text:Tháng 3 from:01/04/1955 till:01/05/1955 text:Tháng 4 from:01/05/1955 till:01/06/1955 text:Tháng 5 from:01/06/1955 till:01/07/1955 text:Tháng 6 from:01/07/1955 till:01/08/1955 text:Tháng 7 from:01/08/1955 till:01/09/1955 text:Tháng 8 from:01/09/1955 till:01/10/1955 text:Tháng 9 from:01/10/1955 till:01/11/1955 text:Tháng 10 from:01/11/1955 till:01/12/1955 text:Tháng 11 from:01/12/1955 till:31/12/1955 text:Tháng 12
TextData = pos:(570,30) text:"(From the" pos:(617,30) text:"Saffir–Simpson hurricane wind scale)"
Các cơn bão
Bão Violet - bão số 1
Bão JMA số 2
Bão Wilda
Hình thành vào ngày 21,Wilda đi chuyển chậm vào vùng biển ấm,nơi nó đạt trạng thái bão cấp 2 mạnh.Wilda đổi hướng và bắt đầu suy yếu.Ngay sau đó,Wilda suy yếu nhanh chóng thành một vùng thấp trước khi nhanh chóng tan biến vào ngày 29
Bão Anita
Bão Billie - bão số 2
Bão JMA số 6 - bão số 3
Bão Clara
Bão Dot
Bão Ellen
Bão 09W
Bão Fran
Bão JMA số 12
Bão Georgia
Bão JMA số 15
Bão Hope
Bão JMA số 16 - bão số 4
Bão JMA số 17
Bão JMA số 18
Bão Iris
Bão Joan
Bão Kate - bão số 5
Typhoon Louise
Bão Marge
Bão JMA số 24
Bão 17W - bão số 6
Bão Nora
Bão Opal
Bão 20W
Bão Patsy
Bão Ruth
Tên bão
Sau đây là danh sách các tên bão được đặt tên trong mùa bão 1955

của miền Bắc Việt Nam