✨Tinh chất húng chanh

Tinh Chất Húng Chanh Mirikid . Bộ Phận Chiết Xuất: Lá húng chanh 100 % tự nhiên . Xuất Xứ: Việt Nam . Hạn Dùng: 03 Năm tính từ ngày sản xuất . Chỉ Tiêu Chất Lượng Trạng thái: Chất lỏng Màu sắc: Màu vàng nhạt Hương thơm: Vị cay nóng, mùi thơm the mát như chanh Tỷ trọng ở 20ºC: 0.930 - 0.960 Chỉ số khúc xạ ở 20ºC: 1.501 - 1.540 Năng suất quay cực ở 20ºC: -4º to +8 Thành phần chính: Carvacrol > 50% Thành phần hóa học: Lá chứa ít tinh dầu (0,05-0,12%), trong tinh dầu có đến 65,2% các hợp chất phenolic trong đó có salicylat, thymol, carvacrol, eugenol và chavicol; còn có một chất màu đỏ là colein. . Thông Tin Sản Phẩm Húng chanh, Rau tần dày lá, Rau thơm lông - Plectranthus amboinicus (Lour.) Spreng (Coleus amboinicus Lour.), thuộc họ Hoa môi - Lamiaceae. . Tính Năng (Công Dụng) Tinh dầu này có mùi thơm như chanh rất dễ chịu và có nhiều công dụng. Tinh dầu Húng Chanh có tác dụng chữa cảm, cúm, sốt cao, sốt không ra mồ hôi được, viêm phế quản, ho, hen, ho ra máu, viêm họng, khản tiếng, nôn ra máu, chảy máu cam. Theo những nghiên cứu gần đây, tinh dầu Húng Chanh còn có tác dụng ức chế nhiều loại vi khuẩn như Staphylococcus, Shigella flexneri, sonnei, Shiga, B. subtilis, Es. coli, Streptococcus, D. pneumoniae,… Kết quả nghiên cứu trên đã xác nhận tinh dầu Húng chanh có tính chất kháng sinh mạnh, chữa được nhiều bệnh, phù hợp với kinh nghiệm chữa bệnh cổ truyền của dân tộc ta. TÁC DỤNG KHÁC Tính vị, tác dụng: Húng chanh có vị the cay, hơi chua, mùi thơm, tính ấm, không độc, có tác dụng lợi phế, trừ đờm, giải cảm, làm ra mồ hôi, làm thông hơi, giải độc. Colein trong lá có tác dụng kháng sinh mạnh đối với một số vi trùng, nhất là ở vùng họng, mũi, miệng và cả ở đường ruột. Công dụng, chỉ định và phối hợp: Nhân dân ta thường thái nhỏ lá Húng chanh để ướp thịt, cá, nó là loại gia vị đặc sắc. Lá và ngọn non thường được dùng trị cảm cúm, ho hen, ho ra máu, sốt cao, sốt không ra mồ hôi, nôn ra máu, đổ máu cam, còn dùng chữa viêm họng, khản tiếng. Liều dùng 10-15g

Tinh Chất Húng Chanh Mirikid . Bộ Phận Chiết Xuất: Lá húng chanh 100 % tự nhiên . Xuất Xứ: Việt Nam . Hạn Dùng: 03 Năm tính từ ngày sản xuất . Chỉ Tiêu Chất Lượng Trạng thái: Chất lỏng Màu sắc: Màu vàng nhạt Hương thơm: Vị cay nóng, mùi thơm the mát như chanh Tỷ trọng ở 20ºC: 0.930 - 0.960 Chỉ số khúc xạ ở 20ºC: 1.501 - 1.540 Năng suất quay cực ở 20ºC: -4º to +8 Thành phần chính: Carvacrol > 50% Thành phần hóa học: Lá chứa ít tinh dầu (0,05-0,12%), trong tinh dầu có đến 65,2% các hợp chất phenolic trong đó có salicylat, thymol, carvacrol, eugenol và chavicol; còn có một chất màu đỏ là colein. . Thông Tin Sản Phẩm Húng chanh, Rau tần dày lá, Rau thơm lông - Plectranthus amboinicus (Lour.) Spreng (Coleus amboinicus Lour.), thuộc họ Hoa môi - Lamiaceae. . Tính Năng (Công Dụng) Tinh dầu này có mùi thơm như chanh rất dễ chịu và có nhiều công dụng. Tinh dầu Húng Chanh có tác dụng chữa cảm, cúm, sốt cao, sốt không ra mồ hôi được, viêm phế quản, ho, hen, ho ra máu, viêm họng, khản tiếng, nôn ra máu, chảy máu cam. Theo những nghiên cứu gần đây, tinh dầu Húng Chanh còn có tác dụng ức chế nhiều loại vi khuẩn như Staphylococcus, Shigella flexneri, sonnei, Shiga, B. subtilis, Es. coli, Streptococcus, D. pneumoniae,… Kết quả nghiên cứu trên đã xác nhận tinh dầu Húng chanh có tính chất kháng sinh mạnh, chữa được nhiều bệnh, phù hợp với kinh nghiệm chữa bệnh cổ truyền của dân tộc ta. TÁC DỤNG KHÁC Tính vị, tác dụng: Húng chanh có vị the cay, hơi chua, mùi thơm, tính ấm, không độc, có tác dụng lợi phế, trừ đờm, giải cảm, làm ra mồ hôi, làm thông hơi, giải độc. Colein trong lá có tác dụng kháng sinh mạnh đối với một số vi trùng, nhất là ở vùng họng, mũi, miệng và cả ở đường ruột. Công dụng, chỉ định và phối hợp: Nhân dân ta thường thái nhỏ lá Húng chanh để ướp thịt, cá, nó là loại gia vị đặc sắc. Lá và ngọn non thường được dùng trị cảm cúm, ho hen, ho ra máu, sốt cao, sốt không ra mồ hôi, nôn ra máu, đổ máu cam, còn dùng chữa viêm họng, khản tiếng. Liều dùng 10-15g