✨Hệ sinh thái thủy sinh
Hai dạng chính của hệ sinh thái thủy sinh và hệ sinh thái biển và hệ sinh thái nước ngọt.
Hệ sinh thái thủy sinh là toàn bộ các quần xã sinh vật sống trong môi trường nước (ao, hồ, sông, biển, đầm lầy, ruộng nước…) cùng với các yếu tố vô sinh (ánh sáng, nhiệt độ, độ mặn, oxy hòa tan, chất dinh dưỡng…) tạo thành một hệ thống thống nhất.
Các thành phần chính của hệ sinh thái thủy sinh:
-
Sinh vật sản xuất (tự dưỡng)
- Chủ yếu là tảo, thực vật thủy sinh, vi khuẩn lam.
- Chúng quang hợp, tạo ra chất hữu cơ và oxy cho các sinh vật khác.
-
Sinh vật tiêu thụ (dị dưỡng)
- Động vật phù du (ăn tảo, vi sinh vật).
- Động vật ăn cỏ thủy sinh (cá ăn rong, ốc, tôm).
- Động vật ăn thịt (cá dữ, cua, chim nước…).
-
Sinh vật phân hủy
- Vi khuẩn, nấm, giun nhỏ… phân hủy xác chết, chất thải thành chất vô cơ, trả lại cho môi trường nước → duy trì vòng tuần hoàn vật chất.
Đặc điểm:
- Nguồn năng lượng chủ yếu là ánh sáng mặt trời.
- Môi trường sống: đa dạng (nước ngọt, nước lợ, nước mặn).
- Chuỗi thức ăn: thường bắt đầu từ tảo → động vật phù du → cá nhỏ → cá lớn/động vật ăn thịt → con người.
- Vòng tuần hoàn dinh dưỡng: khép kín nhờ hoạt động phân hủy.
Vai trò:
- Cung cấp thực phẩm (cá, tôm, rong biển…).
- Điều hòa khí hậu, oxy – CO₂ trong nước.
- Là môi trường sống của nhiều loài sinh vật quý hiếm.
- Góp phần cân bằng sinh thái toàn cầu.